cao su
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao su+ noun
- Rubber
- đồn điền cao su
a rubber plantation
- lốp cao su
rubber tyres
- đồn điền cao su
+ adj
- Elastic
- thì giờ cao su
elastic time
- nội quy cao su
elastic rules
- thì giờ cao su
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao su"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cao su":
cao sĩ cao số cao su - Những từ có chứa "cao su":
cao su dâu cao su ná cao su súng cao su
Lượt xem: 885